So sánh kém nhau trong tiếng Anh
SO SÁNH KÉM NHAU
Less + adjective + than |
Ex:
Girls are less intelligent than boys
(Nữ sinh kém thông minh hơn nam sinh)
This car is less expensive than that one
(Xe hơi này ít mắc hơn xe hơi kia)
CHÚ Ý:
Hình thức “less … than” không thông dụng bằng hình thức “not so … as” nhất là đối với những tính từ vắn.
MỞ RỘNG VÀ PHỤ CHÚ
- Phân từ quá khứ (past part) có hình thức so sánh bằng như sau
As much + past part + as |
Ex:
He was as much frightened as his friend
(Nó cũng sợ như bạn nó)
- Danh từ cũng có hình thức so sánh như sau
The same + noun + as |
Ex:
Peter has the same adress as John
(Peter có cùng địa chỉ như John)
The high school is in the same building as the elementary school
(trường trung học cũng ở cùng một tòa nhà như trường tiểu học)
He came at the same time as i
(Anh ấy đến cùng lúc như tôi)
- Phép so sánh với những từ: similar, like, alike và different
>>HÌNH THỨC 1:
A and B are (similar, alike or different) |
Ex:
My car and yours are alike (or similar)
(Xe tôi và xe anh giống nhau)
>>HÌNH THỨC 2:
A is + (similar to, like, different from) +B |
Ex:
My car is like yours
(Xe tôi giống xe anh)
My car is different from yours
(Xe tôi khác xe anh)
SO SÁNH BẰNG NHAU TRONG TIẾNG ANH - Comparative Of Equality
So sánh kém nhau trong tiếng Anh
Phân loại giới từ trong tiếng Anh